Có 2 kết quả:

遗产 yí chǎn ㄧˊ ㄔㄢˇ遺產 yí chǎn ㄧˊ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heritage
(2) legacy
(3) inheritance
(4) bequest
(5) CL:筆|笔[bi3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heritage
(2) legacy
(3) inheritance
(4) bequest
(5) CL:筆|笔[bi3]

Bình luận 0